then and there Thành ngữ, tục ngữ
then and there
Idiom(s): then and there
Theme: TIME
right then. (Fixed order.)
• I asked him right then and there exactly what he meant.
• I decided to settle the matter then and there and not wait until Monday.
then and there|then|there
adv. phr. At that very time and place in the past; right then. He said he wanted his dime back then and there, so I had to give it to him.
Compare: IN ONE'S TRACKS, ON THE SPOT, HERE AND NOW. sau đó và ở đó
Tại đất điểm và thời (gian) điểm chính xác đó. Mark vừa đưa ra nhận xét mang tính xúc phạm đối với một trong những cùng nghiệp của chúng tôi, và ông chủ vừa sa thải anh ta ngay sau đó. Tôi sẽ bất đợi họ anchorage lại với tui trong một tháng hoặc bao lâu nữa mà họ quyết định tiếp nhận — Tôi sẽ đến vănphòng chốngcủa họ để tui giải quyết chuyện này lúc khác .. Xem thêm: and, there sau đó và ở đó
Cliché ngay tại thời (gian) điểm và đất điểm. Tôi vừa hỏi anh ấy ngay lúc đó và chính xác những gì anh ấy muốn nói. Tôi quyết định giải quyết vấn đề ngay từ đó và bất đợi đến thứ Hai .. Xem thêm: và, ở đó sau đó và ở đó
Ngoài ra, ở đó và sau đó. Vào thời (gian) gian và đất điểm chính xác; tại chỗ. Ví dụ, khi hội cùng quản trị đặt câu hỏi về phán đoán của anh ta một lần nữa, anh ta từ chức sau đó và ở đó. Thuật ngữ đầu tiên được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1442, biến thể vào năm 1496.. Xem thêm: and, there again and there
mod. ngay sau đó. Ngay lúc đó, anh ta kéo áo lên và cho tất cả người xem vết sẹo lởm chởm. . Xem thêm: và, ở đó sau đó và ở đó
Tại thời (gian) điểm và đất điểm cụ thể, tại chỗ. Cụm từ thế kỷ mười lăm này có lẽ vừa tồn tại nhờ sự gợi ý dễ chịu của nó. Nó thường được sử dụng như một từ cùng nghĩa với "ngay lập tức", như trong "Bác sĩ khâu cho cô ấy ngay lập tức." Trong một thời (gian) gian, nó cũng vừa được đặt ở đó và sau đó, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn nhiều và do đó bất được coi là một lời nói sáo rỗng .. Xem thêm: and, there. Xem thêm:
An then and there idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with then and there, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ then and there